Có 1 kết quả:
改革 gǎi gé ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cải cách, cải tổ, cải tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) reform
(2) CL:次[ci4],種|种[zhong3],項|项[xiang4]
(3) to reform
(2) CL:次[ci4],種|种[zhong3],項|项[xiang4]
(3) to reform
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0